--

tầm tã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầm tã

+ adj  

  • pouring

+ adv  

  • pouringly, heavily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm tã"
Lượt xem: 609